Có 2 kết quả:
开头 kāi tóu ㄎㄞ ㄊㄡˊ • 開頭 kāi tóu ㄎㄞ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning
(2) to start
(2) to start
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning
(2) to start
(2) to start
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0